Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crystal ball




crystal+ball
['kristlbɔ:l]
danh từ
quả cầu bằng thạch anh (để bói)


/'kristlbɔ:l/

danh từ
quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)

Related search result for "crystal ball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.